Có 2 kết quả:
避風港 bì fēng gǎng ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄍㄤˇ • 避风港 bì fēng gǎng ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haven
(2) refuge
(3) harbor
(4) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) refuge
(3) harbor
(4) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haven
(2) refuge
(3) harbor
(4) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
(2) refuge
(3) harbor
(4) CL:座[zuo4],個|个[ge4]
Bình luận 0